Trang chủ Giáo Dục Từ vựng Tiếng anh chuyên ngành Phục hồi chức năng

Từ vựng Tiếng anh chuyên ngành Phục hồi chức năng

20
0
Chia sẻ
Từ vựng Tiếng anh chuyên ngành Phục hồi chức năng

Ngành Phục hồi chức năng ngày càng có nhiều các bạn học sinh quan tâm và lựa chọn trở thành nghề nghiệp trong tương lai. Bên cạnh những kiến thức chuyên môn, kỹ năng cần thiết, Tiếng anh chuyên ngành Phục hồi chức năng cũng là một yếu tố cần thiết cho những người làm việc trong lĩnh vực này.

Nội dung tóm tắt

Vì sao cần học Tiếng Anh chuyên ngành phục hồi chức năng

Tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng giúp cho người học nắm vững các từ ngữ chuyên ngành, thuật ngữ Tiếng anh trong lĩnh vực Vật lý trị liệu Phục hồi chức năng.

Đồng thời Tiếng anh chuyên ngành Phục hồi chức năng còn giúp cho người học xử lý tốt các tình huống bằng các thuật ngữ trong Tiếng anh hiệu quả nhất.

Một số những lý do cần phải học Tiếng anh chuyên ngành Phục hồi chức năng như:

  • Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu bởi vậy đây cũng là môn Ngoại ngữ được học khá phổ biến tại những Trường Đại học, Cao đẳng Y Dược hiện nay. Trên thực tế Tiếng anh có xuất hiện nhiều trong công việc hàng ngày nên việc nắm rõ những từ vựng, thuật ngữ ngành Phục hồi chức năng sẽ giúp bạn làm việc đạt hiệu quả cao.
  • Thuận lợi và dễ dàng hơn khi làm việc, học tập trau dồi kiến thức từ các tài liệu chuyên ngành Tiếng anh, đồng thời có thể mở rộng được kiến thức chuyên môn, kỹ năng của bản thân.
  • Sinh viên trong quá trình theo học ngành Phục hồi chức năng ham học hỏi, học tốt Tiếng anh chuyên ngành Phục hồi chức năng sẽ mở rộng cơ hội việc làm, đặc biệt là các vị trí làm việc nước ngoài ngay sau khi tốt nghiệp.
  • Hiện nay ngành Phục hồi chức năng đang được phát triển mạnh mẽ tại các Quốc gia phát triển trên thế giới nên việc trau dồi kỹ năng Tiếng anh chuyên ngành này sẽ rất cần thiết nếu bạn muốn có công việc làm ổn định, mức lương cao và có cơ hội thăng tiến trong tương lai.

Có thể thấy rằng việc trang bị Tiếng Anh chuyên ngành Phục hồi chức năng sẽ giúp sinh viên có được kỹ năng cần thiết trong công việc, bên cạnh đó còn mang đến nhiều lợi ích trên con đường phát triển sự nghiệp.

tieng-anh-chuyen-nganh-phuc-hoi-chuc-nang
Kỹ thuật Phục hồi chức năng – phương pháp chữa bệnh dựa trên cơ sở khoa học giúp người bệnh phục hồi chức năng, đi lại, cử động linh hoạt

Các từ vựng Tiếng anh chuyên ngành Phục hồi chức năng

Một số những từ vựng Tiếng anh chuyên ngành Phục hồi chức năng phổ biến hiện nay như:

  • Joint flexibility: Độ linh hoạt của các khớp
  • Neck pain: Đau cổ
  • Joints: Khớp
  • Parkinson’s disease: Bệnh parkinson
  • Ligaments: Dây chằng
  • Loss of mobility: Mất khả năng vận động
  • Arthritis: Viêm khớp
  • Back pain: Đau lưng
  • Pelvic: Xương chậu
  • Restore movement: Phục hồi sự chuyển động
  • Trauma to the brain or spine: Chấn thương não hoặc cột sống
  • Multiple sclerosis: Bệnh đa xơ cứng
  • Loss of muscle strength: Mất sức mạnh cơ bắp
  • Physiotherapist: Chuyên gia vật lý trị liệu
  • A treatment plan: Liệu trình chữa trị
  • Achilles tendon: Gân gót
  • Manual therapy: Trị liệu bằng tay ( dùng tay xoa bóp, nắn các khớp)
  • Thoracic vertebrae: Cột sống ngực
  • Trace: Vết
  • Therapeutic Activities: Các hoạt động trị liệu
  • Total Hip Arthroplasty: Thay khớp Háng Toàn phần
  • Transient Ischemic Attack: Thiếu máu cục bộ Thoáng qua
  • Wheel Chair: Xe lăn
  • Theraband: Dây đàn hồi
  • Traumatic Brain Injury: Chấn thương Sọ Não
  • Transcutaneous Electrical Neuromuscular Stimulation: Kích thích Thần kinh Cơ bằng Điện qua da
  • Work of breathing: Công của hô hấp
  • Wheeled Walker: Khung đi có bánh xe.
  • Sacroiliac joint: Khớp cùng chậu
  • Therapeutic Exercise: Bài tập trị liệu
  • Weight bearing: Chịu trọng lượng
  • Weight Bearing As Tolerated: Chịu Trọng lượng tới mức chịu được
  • Wheelchair: Xe lăn
  • Within Functional Limit: Trong Giới hạn Chức năng
  • Within Normal Limits: Trong Giới hạn Bình thường
Tiếng anh chuyên ngành Phục hồi chức năng
Có nhiều các từ vựng Tiếng anh chuyên ngành Phục hồi chức năng
  • Supination: Quay Ngửa
  • Standard Walker: Khung đi Tiêu chuẩn
  • Supervision: Giám sát.
  • Pectoral / Pectoralis: Cơ ngực lớn
  • Single point cane: Gậy một chân
  • Sidelying: Nằm nghiêng
  • Straight Leg Raise: Nâng Thẳng Chân
  • Speech and language therapy: Âm ngữ trị liệu
  • Short of breath: Khó thở
  • Shoulder pain and disability index: Chỉ số đau và giảm khả năng khớp vai
  • SpO2: oxygen saturation by pulse oximetry: Độ bão hoà oxy đo bằng máy đo oxy ngón tay
  • Short term goals: Mục tiêu ngắn hạn
  • Soft Tissue Mobilization: Di động Mô Mềm
  • Pulmonary embolism: Thuyên tắc mạch phổi
  • Positive end expiratory pressure: Áp lực dương cuối thì thở ra
  • Physio-Ball: Bóng tập
  • Posterior Cruciate Ligament: Dây chằng Chéo Sau (khớp gối)
  • Present complaint: Than phiền hiện tại
  • Parkinson’s disease: Bệnh Parkinson
  • Patellofemoral Syndrome: Hội chứng Bánh chè Đùi
  • Phonophoresis: Siêu âm dẫn thuốc
  • Past Medical History: Tiền sử
  • Pain: Đau
  • Proprioceptive Neuromuscular Facilitation: Tạo thuận Thần kinh Cơ Cảm thụ bản thể
  • Plan of care: Kế hoạch chăm sóc
  • Plantar Flexion: Gập Lòng (bàn chân)
  • Paraffin Bath: Đắp
  • Paraffin PFM: Pelvic floor muscle/Cơ sàn chậu
  • Proximal Interphalangeal Jt: Khớp liên ngón gần

Hy vọng những chia sẻ trên đã giúp bạn hiểu hơn về Tiếng anh chuyên ngành Phục hồi chức năng. Bạn đọc hãy thường xuyên truy cập chuyên mục này để cập nhật thêm nhiều những thông tin hữu ích khác.

Bình luận
5/5 - (1 bình chọn)